Có 2 kết quả:

军费 jūn fèi ㄐㄩㄣ ㄈㄟˋ軍費 jūn fèi ㄐㄩㄣ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

military expenditure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

military expenditure

Bình luận 0